|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:52 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84831090 | 交易描述:Tay biên ký hiệu 175, 1110,1115( 6CV, 20CV,24CV), Phụ Tùng Động Cơ Diesel Hiệu Cao Phong Mới 100% (Dùng Cho Máy Kéo Nông Nghiệp, Ngư Nghiệp Và Cơ Khí ) NSX Yantai Zhongyi Import And Export Co., Ltd
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Thanh trượt bằng thép, model: HGR20-4000, không hiệu, dùng cho các loại máy nông nghiệp, băng tải,NSX: YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-05-19 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84835000 | 交易描述:Flywheels and pulleys, including pulley blocks Bu ly côn (bầu côn) dàn xới (rộng 20cm-30cm),, PHỤ TÙNG DÀN CÀY XỚI HIỆU CAO PHONG MỚI 100% (DÙNG CHO MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP ) NHÀ SẢN XUẤT YANTAI ZHONGYI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
数据已更新到:2022-06-03 更多 >
3 条数据